Có 2 kết quả:

人尽皆知 rén jìn jiē zhī ㄖㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄝ ㄓ人盡皆知 rén jìn jiē zhī ㄖㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄝ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 盡人皆知|尽人皆知[jin4 ren2 jie1 zhi1]

Từ điển Trung-Anh

see 盡人皆知|尽人皆知[jin4 ren2 jie1 zhi1]