Có 2 kết quả:
人尽皆知 rén jìn jiē zhī ㄖㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄝ ㄓ • 人盡皆知 rén jìn jiē zhī ㄖㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄝ ㄓ
rén jìn jiē zhī ㄖㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄝ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 盡人皆知|尽人皆知[jin4 ren2 jie1 zhi1]
Bình luận 0
rén jìn jiē zhī ㄖㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄝ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 盡人皆知|尽人皆知[jin4 ren2 jie1 zhi1]
Bình luận 0